🌟 안면(을) 바꾸다

1. 잘 알고 지내던 사람을 일부러 모른 체하다.

1. QUAY MẶT, LÀM LƠ: Cố tình vờ như không biết người đã từng quen biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평소 알고 지내던 사람들이 갑자기 안면을 바꾸고는 나를 무시했다.
    People i knew suddenly changed their faces and ignored me.
  • Google translate 민준이는 돈을 빌려달라는 말에 갑자기 안면을 바꾸고 나를 모른 체 하였다.
    Min-joon suddenly changed his face when asked to borrow money and pretended not to know me.
  • Google translate 친구한테 보증을 서 달라고 하니까 나를 완전히 모른 척 하더라.
    I asked my friend to stand surety, and he pretended not to know me.
    Google translate 그렇게 안면을 바꾸다니 정말 실망이다.
    It's such a disappointment to see you so face-to-face.

안면(을) 바꾸다: change one's face,顔面を変える。態度を変える,changer de figure,cambiar la cara,,нүүр буруулах,quay mặt, làm lơ,(ป.ต.)เปลี่ยนใบหน้า ; แกล้งทำเป็นไม่รู้จัก, แสร้งทำเป็นไม่รู้จัก,,,变脸,

💕Start 안면을바꾸다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)